Characters remaining: 500/500
Translation

cynoscion regalis

Academic
Friendly

"Cynoscion regalis" tên khoa học của một loài thuộc họ cá thu, thường được gọi là "cá thu đá biển Bắc Mỹ" trong tiếng Việt. Loài này thường sốngvùng nước ven biển của Đại Tây Dương Vịnh Mexico. Dưới đây những thông tin chi tiết về từ này:

Định Nghĩa
  • Cynoscion regalis: Tên khoa học của một loài cá thu đá, được biết đến với thịt ngon thường được đánh bắt để làm thực phẩm.
Dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản: "Cynoscion regalis is popular among fishermen for its tasty meat."

    • Dịch: "Cá thu đá biển Bắc Mỹ rất được ưa chuộng trong giới ngư dân thịt của ngon."
  2. Sử dụng nâng cao: "The ecological impact of overfishing Cynoscion regalis has raised concerns among marine biologists."

    • Dịch: "Tác động sinh thái của việc đánh bắt quá mức cá thu đá biển Bắc Mỹ đã khiến các nhà sinh học biển lo ngại."
Phân Biệt Các Biến Thể
  • Cyno: Tiền tố thường được sử dụng trong tên khoa học của một số loài động vật, đặc biệt trong họ .
  • Regalis: Từ Latin có nghĩa "vương giả", thường được dùng để chỉ những loài động vật giá trị cao hoặc quý hiếm.
Các Từ Gần Giống
  • Fish (): từ chung chỉ các loài nói chung, không chỉ riêng loài cá thu đá.
  • Flounder (cá bơn): Một loài khác, không chung họ với cá thu đá, nhưng cũng được biết đến trong ẩm thực.
Từ Đồng Nghĩa
  • Sea bass (cá vược biển): không cùng một loài, nhưng cá vược biển cũng được biết đến một loại giá trị trong ẩm thực.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Go fishing": Câu thành ngữ này có nghĩa đi câu , có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • "Catch of the day": Thường được dùng trong nhà hàng, chỉ món cá tươi hôm đó được đánh bắt phục vụ.
Kết Luận

"Cynoscion regalis" không chỉ một loài quan trọng trong hệ sinh thái ẩm thực, còn một dụ điển hình cho việc sử dụng tên khoa học trong phân loại động vật.

Noun
  1. (động vật học) Cá thu đá biển Bắc Mỹ

Comments and discussion on the word "cynoscion regalis"